Có 2 kết quả:
空格鍵 kòng gé jiàn ㄎㄨㄥˋ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢˋ • 空格键 kòng gé jiàn ㄎㄨㄥˋ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
space bar (keyboard)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
space bar (keyboard)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0